Cây Huyết Giác có tên khoa học là Dracaena cochinchinensis (Lour.) S.C. Chen, là một loại cây đặc hữu của khu vực Đông Nam Á, nổi tiếng với các giá trị y học truyền thống. Huyết Giác là một loại cây thân gỗ, thường được biết đến với khả năng sinh trưởng mạnh mẽ và là loại cây dễ chăm sóc. Nó thường được sử dụng trong y học truyền thống của các nước Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, như một loại dược liệu quý.

Tên gọi khác: Cây Huyết Dụ
Tên khoa học: Dracaena cochinchinensis (Lour.) S.C. Chen
Họ: Asparagaceae (họ Măng tây)
Tên tiếng Anh: Dragon Blood Tree
Tên tiếng Trung: 龙血树 (Lóng xuè shù)

1. Xuất xứ và phân bố

Cây huyết giác có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam, Lào và Campuchia.

Tại Việt Nam, cây huyết giác phát triển tốt ở các khu vực có khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, như các vùng rừng núi của miền Trung và miền Nam Việt Nam. Cây thích hợp với đất ẩm và cần nhiều ánh sáng.

2. Đặc điểm hình thái của cây huyết giác

Đặc điểm hình thái: Cây huyết giác có thân cao, thẳng, với vỏ ngoài màu xám. Lá dài và hẹp, mọc so le, màu xanh đậm. Cây thường không có hoa hoặc quả rõ ràng.

Bộ phận dùng làm thuốc: Bộ phận chính của Cây huyết giác được sử dụng làm thuốc thường là nhựa cây, được gọi là “Huyết Giác”. Nhựa này thường được thu thập từ thân hoặc rễ của cây thông qua việc cắt hoặc khoan vào thân cây để nhựa chảy ra.

3. Thành phần của vị thuốc huyết giác

Nhựa Huyết Giác chứa nhiều thành phần hóa học, bao gồm:

Resin acids: Bao gồm các axit như dracoresinotannol, pterostilbene, và các dẫn xuất của chúng.
Steroidal saponins: Các hợp chất tự nhiên có trong nhiều loại thực vật.
Flavonoids: Các chất chống oxy hóa mạnh mẽ có lợi cho sức khỏe.
Tannins: Có tác dụng chống viêm và cầm máu.
Phenolic compounds: Bao gồm các hợp chất như gallic acid, có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm.

Công dụng của từng thành phần:

Resin acids: Có khả năng chống viêm, giảm đau và có thể hỗ trợ điều trị các vấn đề về da.
Steroidal saponins: Có tác dụng tăng cường sức khỏe, kích thích hệ miễn dịch, và có thể có tác dụng hỗ trợ trong việc cải thiện sức khỏe xương.
Flavonoids: Chất chống oxy hóa mạnh, hỗ trợ cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm viêm, và có thể giúp ngăn chặn một số loại ung thư.
Tannins: Có tác dụng chống viêm, cầm máu, và hỗ trợ điều trị tiêu chảy và các vấn đề về đường tiêu hóa.
Phenolic compounds: Mang lại lợi ích chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể chống lại bệnh tật và lão hóa.

4. Công dụng của vị thuốc huyết giác

Theo đông y, y học cổ truyền, y học truyền thống: Trong y học cổ truyền, huyết giác được sử dụng để điều trị viêm nhiễm, cải thiện lưu thông máu, và giảm đau. Nó cũng được cho là có tác dụng thanh nhiệt, giải độc.

Theo y học hiện đại: Các nghiên cứu hiện đại đã bắt đầu khám phá các tác dụng chống viêm và chống oxy hóa của Huyết Giác. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để xác định và xác nhận các công dụng cụ thể.

5. Bài thuốc dân gian có sử dụng vị thuốc huyết giác

Cây Huyết Giác (Dracaena cochinchinensis (Lour.) S.C. Chen) là một vị thuốc quý trong Đông y, được sử dụng để chữa trị nhiều loại bệnh. Dưới đây là một số bài thuốc phổ biến sử dụng vị thuốc huyết giác

5.1 Bài thuốc chữa chảy máu cam

Công dụng: Cầm máu

Thành phần: 
Huyết giác (Dracaena cochinchinensis) – 10g
Rễ cỏ tranh (Imperata cylindrica) – 10g

Cách chế biến: Huyết giác và rễ cỏ tranh cần được sắc cùng nhau trong nước sạch khoảng 30 phút cho đến khi nước còn một nửa. Lọc lấy nước để uống.

Hướng dẫn sử dụng: Uống 2 lần/ngày

Lưu ý: Không dùng cho phụ nữ có thai

5.2 Bài thuốc chữa rong kinh

Công dụng: Cầm máu, điều hòa kinh nguyệt
Thành phần:
Huyết Giác – 12g
Ích Mẫu (Leonurus japonicus) – 10g
Cách chế biến: Kết hợp Huyết Giác và Ích Mẫu sắc với 500ml nước cho đến khi còn lại khoảng 200ml. Uống khi còn ấm.
Hướng dẫn sử dụng: Uống mỗi ngày
Lưu ý: Tránh sử dụng nếu có tiền sử bệnh tim mạch
3. Bài Thuốc Chữa Đau Răng
Công dụng: Giảm đau, giảm viêm
Phối hợp thuốc:
Huyết Giác – 10g
Hoàng Bá (Phellodendron amurense) – 10g
Cách chế biến: Pha Huyết Giác và Hoàng Bá với nước và sắc trong khoảng 40 phút. Chia đôi lượng thuốc sắc để uống trong ngày.
Hướng dẫn sử dụng: Uống 2 lần/ngày
Lưu ý: Không dùng cho người bị viêm dạ dày
4. Bài Thuốc Chữa Viêm Loét Dạ Dày
Công dụng: Làm lành vết loét, giảm đau
Phối hợp thuốc:
Huyết Giác – 15g
Dược Liệu Bạch Truật (Atractylodes macrocephala) – 10g
Cách chế biến: Sắc Huyết Giác và Bạch Truật với 600ml nước cho đến khi còn lại một nửa. Uống trước bữa ăn.
Hướng dẫn sử dụng: Uống hàng ngày trước bữa ăn
Lưu ý: Không dùng khi đói
5. Bài Thuốc Chữa Xương Khớp
Công dụng: Giảm đau, giảm viêm
Phối hợp thuốc:
Huyết Giác – 15g
Đỗ Trọng (Eucommia ulmoides) – 15g
Cách chế biến: Kết hợp Huyết Giác và Đỗ Trọng, sắc với 1 lít nước cho đến khi nước còn lại một nửa. Chia đôi lượng thuốc để uống trong ngày.
Hướng dẫn sử dụng: Uống 2 lần/ngày
Lưu ý: Không dùng cho người cao huyết áp
6. Bài Thuốc Chữa Viêm Họng
Công dụng: Giảm viêm, giảm đau
Phối hợp thuốc:
Huyết Giác – 10g
Cam Thảo (Glycyrrhiza glabra) – 5g
Cách chế biến: Pha Huyết Giác và Cam Thảo với 500ml nước. Sắc cho đến khi còn lại 200ml và chia làm 3 phần để uống trong ngày.
Hướng dẫn sử dụng: Uống 3 lần/ngày
Lưu ý: Tránh sử dụng cho người bị huyết áp cao
7. Bài Thuốc Chữa Bệnh Ngoài Da
Công dụng: Làm lành vết thương, giảm viêm
Phối hợp thuốc:
Huyết Giác – 10g
Lá Lốt (Piper lolot) – 10g
Cách chế biến: Nghiền nát Huyết Giác và Lá Lốt để tạo thành hỗn hợp sền sệt. Áp dụng trực tiếp lên vết thương.
Hướng dẫn sử dụng: Áp dụng hàng ngày
Lưu ý: Không dùng cho vết thương hở nhiễm trùng
8. Bài Thuốc Chữa Viêm Tai Giữa
Công dụng: Giảm đau, giảm viêm
Phối hợp thuốc:
Huyết Giác – 12g
Quả Bồ Hòn (Sapindus mukorossi) – 10g
Cách chế biến: Sắc Huyết Giác và Quả Bồ Hòn với 500ml nước cho đến khi còn lại khoảng 200ml. Uống mỗi ngày.
Hướng dẫn sử dụng: Uống mỗi ngày
Lưu ý: Không dùng cho trẻ em dưới 5 tuổi
9. Bài Thuốc Chữa Ho Ké kéo dài
Công dụng: Giảm ho, làm ấm phổi
Phối hợp thuốc:
Huyết Giác – 10g
Bách Hợp (Lilium brownii var. viridulum) – 10g
Cách chế biến: Kết hợp Huyết Giác và Bách Hợp, sắc trong 500ml nước cho đến khi còn lại khoảng 200ml. Chia đôi lượng thuốc để uống trong ngày.
Hướng dẫn sử dụng: Uống 2 lần/ngày
Lưu ý: Tránh sử dụng cho người bị hen suyễn
10. Bài Thuốc Chữa Các Vấn Đề Về Mắt
Công dụng: Giảm mỏi mắt, cải thiện thị lực
Phối hợp thuốc:
Huyết Giác – 10g
Cúc Hoa (Chrysanthemum morifolium) – 10g
Cách chế biến: Ngâm Huyết Giác và Cúc Hoa trong nước sôi, để nguội và uống như trà.
Hướng dẫn sử dụng: Uống hàng ngày
Lưu ý: Không dùng cho người mắc bệnh glaucoma
6. Kết Luận
Cây Huyết Giác không chỉ là một loại cây có giá trị trong văn hóa mà còn là một nguồn thảo dược quý, hỗ trợ điều trị nhiều vấn đề sức khỏe, từ viêm nhiễm đến chữa lành vết thương.